Có 2 kết quả:
菜鳥 cài niǎo ㄘㄞˋ ㄋㄧㄠˇ • 菜鸟 cài niǎo ㄘㄞˋ ㄋㄧㄠˇ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) sb new to a particular subject
(2) rookie
(3) beginner
(4) newbie
(2) rookie
(3) beginner
(4) newbie
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) (coll.) sb new to a particular subject
(2) rookie
(3) beginner
(4) newbie
(2) rookie
(3) beginner
(4) newbie
Bình luận 0